computer keyboard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer keyboard+ Noun
- bàn phím máy tính.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer keyboard"
- Những từ có chứa "computer keyboard" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bàn phím bộ nhớ bao nhiêu chương trình
Lượt xem: 446